Có 2 kết quả:
斩首 zhǎn shǒu ㄓㄢˇ ㄕㄡˇ • 斬首 zhǎn shǒu ㄓㄢˇ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chặt đầu, chém đầu
Từ điển Trung-Anh
to behead
phồn thể
Từ điển phổ thông
chặt đầu, chém đầu
Từ điển Trung-Anh
to behead
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh